ĐỐI TÁC BONGDALU - CLICK ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI 50%

BONGDALU – TỶ SỐ KÈO THƠM CHUẨN XÁC 99% , TỶ LỆ KÈO NHÀ CÁI ONLINE

logo-league-default Giải hạng Nhì Romania (Liga II)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:30
01/12
ACS Sepsi ACS Sepsi
CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
0.85
-0.75
0.79
-
-
-
0.75
2.25
0.89
-
-
-
1.58
-
0.82
-0.25
0.82
-
-
-
0.94
1.0
0.7
-
-
-
2.18
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
00:00
02/12
Fenerbahce Fenerbahce
Galatasaray Galatasaray
-0.97
-0.25
0.85
-
-
-
0.89
2.75
0.96
-
-
-
2.26
-
-0.83
-0.25
0.65
-
-
-
-0.92
1.25
0.74
-
-
-
2.58
-
00:00
02/12
Samsunspor Samsunspor
Alanyaspor Alanyaspor
0.86
-0.5
-0.99
-
-
-
0.95
2.5
0.9
-
-
-
1.83
-
0.93
-0.25
0.89
-
-
-
0.89
1.0
0.93
-
-
-
2.29
-
logo-league-default Giải Hạng Nhất Nicaragua
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00
01/12
Real Esteli Real Esteli
Managua Managua
0.72
-0.5
0.93
-
-
-
0.7
1.5
0.92
-
-
-
1.66
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Hạng Danh dự Aruba
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00
01/12
Britannia Britannia
Deportivo Nacional Deportivo Nacional
0.49
0.0
-0.76
-
-
-
-0.32
1.5
0.15
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) 16 phu00fat
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:51
01/12
Indonesia (S) Indonesia (S)
Myanmar (S) Myanmar (S)
0.84
-0.25
0.87
-
-
-
0.81
1.25
0.94
-
-
-
2.2
-
0.48
0.0
-0.68
-
-
-
-0.95
0.5
0.71
-
-
-
3.56
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Hà Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:00
02/12
PSV Eindhoven II PSV Eindhoven II
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
0.85
0.5
0.99
-0.90
0.25
0.76
0.84
3.5
0.98
-0.94
3.75
0.78
2.78
2.86
0.77
0.25
-0.95
0.78
0.25
-0.94
0.91
1.5
0.89
0.92
1.5
0.90
3.27
3.4
02:00
02/12
Ajax II Ajax II
Vitesse Vitesse
0.9
0.25
0.94
0.91
0.25
0.95
0.87
3.0
0.95
0.88
3
0.96
2.79
2.87
-0.87
0.0
0.69
-0.86
0
0.70
0.92
1.25
0.88
0.93
1.25
0.89
3.22
3.3
logo-league-default Cúp Ả Rập
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00
01/12
Tunisia Tunisia
Syria Syria
-0.88
-1.0
0.68
-
-
-
0.99
2.75
0.79
-
-
-
1.59
-
0.79
-0.25
-0.99
-
-
-
0.76
1.0
-0.98
-
-
-
2.14
-
22:45
01/12
Qatar Qatar
Palestine Palestine
0.9
-1.0
0.9
-
-
-
-0.99
2.5
0.77
-
-
-
1.45
-
0.77
-0.25
-0.97
-
-
-
0.96
1.0
0.82
-
-
-
2.11
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
01/12
Petrolul 52 Petrolul 52
Metaloglobus Metaloglobus
0.98
-0.75
0.84
-0.70
-1
0.54
-0.97
2.25
0.77
-0.96
2.25
0.78
1.63
1.68
0.89
-0.25
0.91
0.90
-0.25
0.92
0.73
0.75
-0.95
-0.78
1
0.58
2.35
2.42
00:00
02/12
Universitatea Cluj Universitatea Cluj
CS U Craiova CS U Craiova
0.85
0.25
0.97
0.86
0.25
0.98
0.79
2.25
-0.99
-0.93
2.5
0.74
2.91
3
-0.86
0.0
0.66
-0.85
0
0.67
1.0
1.0
0.78
-0.99
1
0.79
3.56
3.7
logo-league-default Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
21:00
01/12
Pacos Ferreira Pacos Ferreira
Felgueiras 1932 Felgueiras 1932
0.75
0.5
-0.93
-
-
-
0.85
2.25
0.95
-
-
-
3.22
-
0.68
0.25
-0.88
-
-
-
-0.96
1.0
0.74
-
-
-
4.12
-
01:00
02/12
Vizela Vizela
Feirense Feirense
0.81
-0.5
-0.99
-
-
-
-0.98
2.5
0.78
-
-
-
1.77
-
0.96
-0.25
0.84
-
-
-
1.0
1.0
0.78
-
-
-
2.36
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
01:00
02/12
Brondby Brondby
Fredericia Fredericia
-0.98
-1.75
0.85
0.78
-1.5
-0.89
0.88
3.25
0.97
-0.92
3.5
0.78
1.27
1.29
0.98
-0.75
0.87
0.99
-0.75
0.88
0.8
1.25
-0.95
-0.88
1.5
0.74
1.65
1.71
logo-league-default Giao hữu quốc tế nữ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00
01/12
Cyprus W Cyprus W
Luxembourg W Luxembourg W
0.65
0.0
0.94
-
-
-
0.6
2.75
0.99
-
-
-
2.07
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
20:00
01/12
Turkey W Turkey W
Albania W Albania W
0.63
-1.5
0.98
-
-
-
0.86
3.0
0.75
-
-
-
1.16
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
01:00
02/12
Motor Lublin Motor Lublin
Legia Warszawa Legia Warszawa
-0.99
0.25
0.84
-0.97
0.25
0.86
-0.98
2.75
0.81
-0.96
2.75
0.83
2.94
3.05
0.7
0.25
-0.9
0.72
0.25
-0.88
0.72
1.0
-0.93
-0.83
1.25
0.66
3.78
3.95
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:45
02/12
Bologna Bologna
Cremonese Cremonese
0.83
-1.0
-0.93
-0.86
-1.25
0.76
0.83
2.25
-0.95
-0.93
2.5
0.81
1.46
1.47
-0.92
-0.5
0.8
-0.93
-0.5
0.80
-0.95
1.0
0.83
-0.95
1
0.83
2.05
2.08
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:00
02/12
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Valencia Valencia
-0.95
-0.5
0.85
-0.95
-0.5
0.85
0.9
2.25
0.98
0.90
2.25
0.98
2.03
2.05
-0.84
-0.25
0.72
-0.84
-0.25
0.72
-0.87
1.0
0.75
-0.88
1
0.75
2.65
2.69
logo-league-default Giải Vô địch Primavera 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
01/12
Sassuolo U20 Sassuolo U20
Fiorentina U20 Fiorentina U20
0.92
0.0
0.77
-
-
-
0.87
2.5
0.83
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Vòng loại World Cup nữ khu vực CONCACAF
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00
01/12
Curacao W Curacao W
Panama W Panama W
0.75
0.25
0.89
-
-
-
-0.67
6.5
0.41
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
08:00
01/12
Belize W Belize W
Haiti W Haiti W
0.75
4.0
0.89
-
-
-
0.8
9.0
0.8
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải Liga Revelacao U23
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
18:00
01/12
Famalicao U23 Famalicao U23
Vizela U23 Vizela U23
0.81
-0.5
0.91
-
-
-
0.82
2.75
0.9
-
-
-
1.75
-
0.97
-0.25
0.77
-
-
-
-0.95
1.25
0.68
-
-
-
2.29
-
22:00
01/12
Torreense U23 Torreense U23
Farense U23 Farense U23
0.77
-0.75
0.97
-
-
-
0.97
2.75
0.77
-
-
-
1.51
-
0.77
-0.25
0.97
-
-
-
0.74
1.0
1.0
-
-
-
2.07
-
23:00
01/12
Sporting Lisbon U23 Sporting Lisbon U23
Estoril U23 Estoril U23
0.87
-0.75
0.87
-
-
-
0.94
2.75
0.8
-
-
-
1.6
-
0.83
-0.25
0.91
-
-
-
0.72
1.0
-0.98
-
-
-
2.13
-
logo-league-default Giải Erovnuli Liga Georgia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
22:00
01/12
Gagra Gagra
Telavi Telavi
0.92
-1.0
0.8
-
-
-
0.89
2.75
0.83
-
-
-
1.44
-
0.68
-0.25
-0.97
-
-
-
-0.97
1.25
0.68
-
-
-
1.96
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:00
02/12
Barracas Central Barracas Central
Gimnasia LP Gimnasia LP
-0.97
-0.25
0.86
-
-
-
-0.92
2.0
0.79
-
-
-
2.32
-
0.62
0.0
-0.78
-
-
-
0.92
0.75
0.92
-
-
-
3.0
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:15
02/12
Arouca Arouca
Sporting Braga Sporting Braga
0.95
1.0
0.94
0.95
1
0.94
0.85
2.5
-0.98
-0.93
2.75
0.80
5.35
5.4
0.73
0.5
-0.89
0.73
0.5
-0.89
0.77
1.0
-0.93
-0.81
1.25
0.65
5.0
5.1
logo-league-default Giải Ngoại hạng Nga
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
23:30
01/12
Sochi Sochi
Makhachkala Makhachkala
-0.89
0.0
0.78
-0.89
0
0.78
0.93
2.0
0.94
0.93
2
0.94
2.86
2.97
-0.92
0.0
0.76
-0.93
0
0.76
0.88
0.75
0.96
0.88
0.75
0.96
3.56
3.8
logo-league-default Giải vô địch Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:00
02/12
Birmingham Birmingham
Watford Watford
-0.98
-0.75
0.87
0.70
-0.5
-0.81
-0.97
2.5
0.84
0.79
2.25
-0.93
1.68
1.7
0.86
-0.25
-0.99
0.86
-0.25
-0.99
0.99
1.0
0.88
0.99
1
0.88
2.27
2.31
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00
01/12
Cruz Azul Cruz Azul
Guadalajara Chivas Guadalajara Chivas
0.91
-0.25
0.98
-
-
-
-0.93
4.5
0.79
-
-
-
5.75
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:00
02/12
Audax Italiano Audax Italiano
Nublense Nublense
0.82
-0.5
0.98
0.84
-0.5
1.00
0.78
2.5
0.98
0.81
2.5
-0.99
1.76
1.84
0.92
-0.25
0.84
0.95
-0.25
0.87
0.74
1.0
1.0
0.77
1
-0.97
2.17
2.29